--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ house of cards chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rúm
:
Shrivelled
+
astragalus
:
(giải phẫu) xương xên
+
bịt miệng
:
GagBịt miệng báo chíTo gag the press
+
hốt
:
Ivory (bone) tablet (hold by mandarins when in formal dress)
+
chào đời
:
To be brought into the worldmột em bé chào đờia baby was brought into the worldcất tiếng khóc chào đờito utter a cry, when brought into the world